Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木工旋盤 もっこうせんばん
máy tiện gỗ
木工用旋盤 もっこうようせんばん
旋盤 せんばん
máy tiện, tiện
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
工作機械/木工旋盤 こうさくきかい/もっこうせんばん
Máy công cụ / máy tiện gỗ
旋盤機 せんばんき
máy tiện.
タレット旋盤 タレットせんばん
máy tiện, mâm tiện
旋盤用 せんばんよう
sử dụng cho máy tiện