Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旋盤工
せんばんこう
thợ tiện.
木工旋盤 もっこうせんばん
máy tiện gỗ
木工用旋盤 もっこうようせんばん
旋盤 せんばん
máy tiện, tiện
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
工作機械/木工旋盤 こうさくきかい/もっこうせんばん
Máy công cụ / máy tiện gỗ
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
旋盤機 せんばんき
máy tiện.
旋盤用 せんばんよう
sử dụng cho máy tiện
「TOÀN BÀN CÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích