木工用旋盤
もっこうようせんばん
☆ Danh từ
Máy tiện gỗ
木工用旋盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木工用旋盤
木工旋盤 もっこうせんばん
máy tiện gỗ
旋盤工 せんばんこう
thợ tiện.
旋盤用 せんばんよう
sử dụng cho máy tiện
工作機械/木工旋盤 こうさくきかい/もっこうせんばん
Máy công cụ / máy tiện gỗ
木工用 もっこうよう
dành cho công việc liên quan đến mộc
旋盤 せんばん
máy tiện, tiện
小型旋盤用 こがたせんばんよう
đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `小型旋盤用` trong tiếng nhật có thể được dịch sang tiếng việt là `dành cho máy tiện nhỏ`.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.