Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旋風 せんぷう つむじかぜ つじかぜ せんふう
cảm xúc; sự xúc động mạnh
一大旋風 いちだいせんぷう
great sensation, taking something by storm, making a splash
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
衡量 こうりょう
cân, đo khối lượng
常衡 じょうこう
hệ avoirdupois (một hệ thống đo trọng lượng sử dụng pound và ounce làm đơn vị)
金衡 きんこう
cân bằng Troy (là một họ các đơn vị khối lượng trong hệ thống đế quốc. Dùng để cân kim loại quý , đá quý )
衡平 こうへい
cân bằng
権衡 けんこう
sự cân bằng, trạng thái cân bằng