旗章
きしょう「KÌ CHƯƠNG」
☆ Danh từ
Flag insignia

旗章 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旗章
旗章学 きしょうがく
ngành nghiên cứu biểu ngữ (ngành khoa học nghiên cứu về lịch sử, biểu tượng và cách sử dụng của những lá cờ, hay bao quát hơn, tất cả những gì liên quan đến cờ)
日章旗 にっしょうき
Quốc kỳ của Nhật Bản.
旗 はた
cờ; lá cờ
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
標旗 ひょうき しるしばた しめぎはた
đánh dấu yếu đi
旗門 きもん はたもん
(cuộc thi thuyền có chướng ngại vật) phạt không cho ra ngoài
旗日 はたび
kỳ nghỉ quốc gia