Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旗竿 はたざお
Cột cờ.
竿 さお かん
cần; trục; cành.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
竿頭 かんとう
đỉnh cây cột; đỉnh sào; đỉnh cọc
釣竿 つりざお
cần câu.