既出
きしゅつ「KÍ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thứ đã được đề cập trước đó
その
情報
は
既出
なので、
改
めて
説明
する
必要
はありません。
Thông tin đó đã được đề cập trước đây, nên không cần giải thích lại.

既出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
既設 きせつ
đã thiết lập; đang tồn tại
既男 きだん
người đàn ông đã kết hôn
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
既望 きぼう
đêm 16 âm lịch