Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
既存
きそん きぞん
tồn tại
既存サイト きぞんさいと
Trang web hiện tại
既存装置 きそんそうち
thiết bị có sẵn
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
既倒 きとう
đã ngã, đã đổ
既得 きとく
Đã có được; đã đạt được
既読 きどく
đã đọc
既卒 きそつ
những người sau khi tốt nghiệp cấp ba, trường nghề, đại học,... nhưng chưa từng đi làm một lần nào (người không có kinh nghiệm xã hội)
既女 きじょ
người phụ nữ đã kết hôn
「KÍ TỒN」
Đăng nhập để xem giải thích