既製杭
きせいぐい「KÍ CHẾ HÀNG」
Cọc đúc sẵn

既製杭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既製杭
既製 きせい
sự đã làm xong; sự đã xong
既製服 きせいふく
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn
既製品 きせいひん き せいひん
hàng hóa làm sẵn
既製デスクマット きせいデスクマット
tấm lót bàn có sẵn
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
既製品/ギフトセット きせいひん/ギフトセット
Sản phẩm sẵn có/bộ quà tặng
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
杭 くい
giàn, cái cọc