既製服
きせいふく「KÍ CHẾ PHỤC」
☆ Danh từ
Áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn
既製服産業
Ngành công nghiệp trang phục may sẵn
安物
の
既製服屋
Quần áo may sẵn giá rẻ
既製服ファッション
Thời trang quần áo may sẵn
Quấn áo may sẵn.

既製服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既製服
既製 きせい
sự đã làm xong; sự đã xong
既成服 きせいふく
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn.
既製杭 きせいぐい
cọc đúc sẵn
既製品 きせいひん き せいひん
hàng hóa làm sẵn
既製デスクマット きせいデスクマット
tấm lót bàn có sẵn
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
既製品/ギフトセット きせいひん/ギフトセット
Sản phẩm sẵn có/bộ quà tặng