日々公表銘柄
ひびこーひょーめーがら
Cố phiếu công bố hàng ngày
日々公表銘柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日々公表銘柄
銘柄 めいがら
nhãn hàng
銘々 めいめい
mỗi người; mỗi cá thể
マーケットメイク銘柄 マーケットメイクめいがら
mã cổ phiếu của một nhà tạo lập thị trường
グリーンシート銘柄 グリーンシートめいがら
phiếu xanh
銘柄コード めいがらコード
mã chứng khoán
銘柄米 めいがらまい
gạo thương hiệu,gạo thương hiệu nổi tiếng
銘々盆 めいめいぼん
loại khay để phục vụ đồ ngọt riêng cho mỗi người
銘々皿 めいめいざら
đĩa nhựa đựng đồ ăn cho từng người