銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘々 めいめい
mỗi người; mỗi cá thể
銘々盆 めいめいぼん
loại khay để phục vụ đồ ngọt riêng cho mỗi người
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
日々公表銘柄 ひびこーひょーめーがら
cố phiếu công bố hàng ngày
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)