Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日イ親善
にちイしんぜん
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
日洪親善 にっこうしんぜん
Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary.
親善 しんぜん
sự thân thiện; thân thiện.
親日 しんにち
sự thân Nhật
親善大使 しんぜんたいし
đại sứ thân thiện
国際親善 こくさいしんぜん
thiện ý quốc tế
親善試合 しんぜんじあい
trận đấu giao hữu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
親日家 しんにちか
người thân Nhật
「NHẬT THÂN THIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích