日イ親善
にちイしんぜん「NHẬT THÂN THIỆN」
☆ Danh từ
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.

日イ親善 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 日イ親善
日イ親善
にちイしんぜん
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
にちイしんぜん
日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.