親善試合
しんぜんじあい「THÂN THIỆN THÍ HỢP」
☆ Danh từ
Trận đấu giao hữu

親善試合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親善試合
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親善 しんぜん
sự thân thiện; thân thiện.
日洪親善 にっこうしんぜん
Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary.
日イ親善 にちイしんぜん
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親善大使 しんぜんたいし
đại sứ thân thiện
国際親善 こくさいしんぜん
thiện ý quốc tế
試合 しあい
cuộc thi đấu; trận đấu
改善試薬 かいぜんしやく
thuốc thử