Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日下公人
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ズボンした ズボン下
quần đùi
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
公人 こうじん
đặc tính công cộng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ