Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日中韓 にっちゅうかん
Nhật - Trung - Hàn.
日中足 にっちゅーあし
biểu đồ trong ngày
今日中 きょうじゅう きょうちゅう
nội hôm nay.
昼日中 ひるひなか
ban ngày; buổi trưa.
一日中 いちにちじゅう いちにちぢゅう
cả ngày
同日中に どうじつちゅうに
trong cùng một ngày
日中勤務 にっちゅうきんむ
làm việc cả ngày
日中韓越 にっちゅうかんえつ
Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam.