Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日中友好会館
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
日中友好協会 にっちゅうゆうこうきょうかい
Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc.
日本・中国友好協会 にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい
hội Nhật Trung hữu nghị.
友好協会 ゆうこうきょうかい
hội hữu nghị.
日本・ベトナム友好協会 にほん・べとなむゆうこうきょうかい
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
友好 ゆうこう
bạn