日付
ひづけ「NHẬT PHÓ」
Ngày tháng
日付
けの
回章
でお
知
らせしたように
Như đã thông báo trong thư phúc đáp gửi ngày tháng năm...
日付
を
暗記
することは
容易
ではない。
Không dễ để ghi nhớ ngày tháng.
日付
は
自分
で
書
き
込
みなさい。
Viết ngày tháng cho chính mình.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ghi ngày tháng; sự đề ngày tháng.

Từ đồng nghĩa của 日付
noun