Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年日付
ねんひづけ
ngày theo thứ tự
交付年月日 こうふねんがっぴ
ngày cấp
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日付 ひづけ
ngày tháng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
年月日 ねんがっぴ
năm tháng ngày
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
「NIÊN NHẬT PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích