Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日光猿軍団
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
日本猿 にほんざる ニホンザル
Loài khỉ Nhật Bản
日避猿 ひよけざる ヒヨケザル
flying lemur, colugo
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.