日夕
にっせき「NHẬT TỊCH」
☆ Trạng từ, danh từ
Ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng.

日夕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日夕
夕日 ゆうひ せきじつ せきよう
tà dương; mặt trời ban chiều.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.