日延べ
ひのべ「NHẬT DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trì hoãn; sự đình hoãn
支払
い
期限
を
日延
べする
Trì hoãn thời hạn chi trả
_
日間
の
日延
べ
Trì hoãn ~ ngày .

Bảng chia động từ của 日延べ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日延べする/ひのべする |
Quá khứ (た) | 日延べした |
Phủ định (未然) | 日延べしない |
Lịch sự (丁寧) | 日延べします |
te (て) | 日延べして |
Khả năng (可能) | 日延べできる |
Thụ động (受身) | 日延べされる |
Sai khiến (使役) | 日延べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日延べすられる |
Điều kiện (条件) | 日延べすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日延べしろ |
Ý chí (意向) | 日延べしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日延べするな |
日延べ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日延べ
延べ日数 のべにっすう
tổng số ngày
延べ のべ
những tương lai; sự gửi (mua); trải ra; tổng số
日延 ひのべ
hoãn lại, rời ngày
延べ坪 のべつぼ
tổng diện tích kiến trúc
延べ棒 のべぼう
thanh (kim loại)
延べ紙 のべがみ のべし
giấy thời Ê-đô (sự đa dạng các loại giấy chất lượng cao thời kỳ Ê-đô)
延べ板 のべいた
tấm kim loại được dát mỏng; tấm để dát kim loại
延べる のべる
giãn rộng; kéo dài; vươn rộng; mở rộng; cơi nới