Kết quả tra cứu 延べ日数
Các từ liên quan tới 延べ日数
延べ日数
のべにっすう
「DUYÊN NHẬT SỔ」
☆ Danh từ
◆ Tổng số ngày
五人
で4
人
かかった
仕事
の
延
べ
日数
は20
日
です
Tổng số ngày làm việc cho công việc cần 4 người được thực hiện bởi 5 người là 20 ngày

Đăng nhập để xem giải thích