日影
ひかげ「NHẬT ẢNH」
Ánh sáng mặt trời, ánh nắng,
Bóng của vật thể do mặt trời chiéu lên

Từ đồng nghĩa của 日影
noun
日影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日影
朝日影 あさひかげ
Tia nắng ban mai.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.