Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日暮矢麻人
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày