Các từ liên quan tới 日本における死刑囚の一覧 (1970-1999)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
死刑囚 しけいしゅう
phạm nhân nhận án tử
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
死刑にする しけいにする
hành hình
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.