Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の中高一貫校
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
中高一貫校 ちゅうこういっかんこう
combined junior high and high school
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.