Các từ liên quan tới 日本の人名地名一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
人地名 じんちめい ひとちめい
tên người và địa danh
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
本の名 ほんのな
tên (của) một (quyển) sách
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.