Các từ liên quan tới 日本の企業一覧 (ガラス・土石製品)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本企業 にほんきぎょう
doanh nghiệp Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
縫製企業 ほうせいきぎょう
Doanh nghiệp may mặc.
石製品 せきせいひん
đồ tạo tác bằng đá
企業風土 きぎょうふうど
văn hoá doanh nghiệp