Các từ liên quan tới 日本の伝統工芸品の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
伝統工芸 でんとうこうげい
đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
伝統芸能 でんとうげいのう
nghệ thuật, kỹ năng truyền thống
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.