Các từ liên quan tới 日本の住宅団地一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
公団住宅 こうだんじゅうたく
nhà cửa công cộng
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.