Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の哺乳類一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
哺乳類 ほにゅうるい
loài có vú.
哺乳類アデノウイルス ほにゅーるいアデノウイルス
mastadenovirus
哺乳形類 ほにゅうけいるい
Mammaliaformes (là một nhánh chứa động vật có vú và các họ hàng gần đã tuyệt chủng của chúng)
哺乳類学 ほにゅうるいがく
mammalogy
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.