Các từ liên quan tới 日本の太陽光発電所
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
太陽光発電 たいようこうはつでん
thiết bị phát điện từ năng lượng mặt trời (như pin mặt trời...)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
太陽熱発電 たいようねつはつでん
sức mạnh thuộc về mặt trời phát sinh
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.