Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女性解放運動 じょせいかいほううんどう
phụ nữ có sự chuyển động giải phóng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
女性解放運動家 じょせいかいほううんどうか
nhà hoạt động giải phóng phụ nữ
女性の解放 じょせいのかいほう
sự giải phóng phụ nữ
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.