Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本人学校 にほんじんがっこう
trường học của người Nhật
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
学校法人 がっこうほうじん
(hợp pháp) pháp nhân thành lập cơ quan trường học giáo dục tư nhân
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.