Các từ liên quan tới 日本の専修学校一覧 (医療系)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
医療の本 いりょうのほん
sách về y tế
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
学校医 がっこうい
bác sĩ ở trường học