Các từ liên quan tới 日本の物理学者の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
物理の本 ぶつりのほん
sách vật lý
日本学者 にほんがくしゃ
học giả người Nhật.
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.