Các từ liên quan tới 日本の男女別学校一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
男女の別 だんじょのべつ
sự phân biệt (của) giới tính
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
男女別 だんじょべつ
sự phân biệt giới tính
日本人学校 にほんじんがっこう
trường học của người Nhật
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật