Các từ liên quan tới 日本の車両基地一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
車両基地 しゃりょうきち
bãi để toa tàu
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
一両日 いちりょうじつ
một hoặc hai ngày, một hai ngày
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.