Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集団的自衛権 しゅうだんてきじえいけん
quyền phòng thủ tập thể
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
集団的防衛 しゅうだんてきぼうえい
sự phòng vệ mang tính tập thể
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
自衛権 じえいけん
quyền tự vệ.
集団的 しゅうだんてき
có tính đoàn thể