Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本の風力発電
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
風力発電 ふうりょくはつでん
điện gió thế hệ
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本風 にほんふう
phong cách Nhật.