Các từ liên quan tới 日本ウェルネス高等学校
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本人学校 にほんじんがっこう
trường học của người Nhật
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)