Các từ liên quan tới 日本ボクシングコミッションにおける健保金問題
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
健康問題 けんこうもんだい
vấn đề sức khỏe
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
年金問題 ねんきんもんだい
vấn đề lương hưu
金銭問題 きんせんもんだい
vấn đề tiền bạc