Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本三百名山
日本三名山 にほんさんめいざん
ba ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản (núi Phú Sĩ, Tate và Haku)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
百名山 ひゃくめいざん
100 ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本三霊山 にほんさんれいざん
ba ngọn núi thiêng của Nhật Bản (núi Phú Sĩ, Núi Hakusan, Núi Tateyama)
三名山 さんめいざん
Japan's Three Famous Mountains (Mt. Fuji, Mt. Tate and Mt. Haku)