Các từ liên quan tới 日本介護福祉士養成施設協会
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
福祉施設 ふくししせつ
Tổ chức phúc lợi
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
介護施設 かいごしせつ
nhà dưỡng lão, nhà nghỉ dưỡng
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền