Các từ liên quan tới 日本共産党(左派)
日本共産党 にほんきょうさんとう
Đảng cộng sản Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
共産党 きょうさんとう
đảng cộng sản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
ソビエト共産党 ソビエトきょうさんとう
đảng cộng sản Liên Xô
ロシア共産党 ロシアきょうさんとう
đảng Cộng sản Nga
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.