日本十進分類法
にほんじっしんぶんるいほう
☆ Danh từ
Nippon Decimal Classification, Nippon Decimal System (of book classification)

日本十進分類法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本十進分類法
十進分類法 じっしんぶんるいほう じゅうしんぶんるいほう
sự phân loại thập phân
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
十進分類体系 じっしんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại thập phân
十進法 じっしんほう
hệ thống thập phân.