Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日本十進分類法
にほんじっしんぶんるいほう
Nippon Decimal Classification, Nippon Decimal System (of book classification)
十進分類法 じっしんぶんるいほう じゅうしんぶんるいほう
sự phân loại thập phân
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
十進分類体系 じっしんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại thập phân
十進法 じっしんほう
hệ thống thập phân.
Đăng nhập để xem giải thích