Các từ liên quan tới 日本外国語専門学校
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.