日本学生支援機構
にほんがくせいしえんきこう
Tổ chức hỗ trợ du học sinh Nhật Bản – JASSO

日本学生支援機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本学生支援機構
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
企業再生支援機構 きぎょうさいせいしえんきこう
tổ chức sáng kiến quay vòng doanh nghiệp của nhật bản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
生活支援 せいかつしえん
sự hỗ trợ cuộc sống