Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本手話語族
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本手話 にほんしゅわ にっぽんしゅわ
ngôn ngữ cử chỉ của Nhật
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本語話者 にほんごわしゃ
người nói tiếng Nhật