Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本橋郵便局
郵便局 ゆうびんきょく
bưu điện
郵便局員 ゆうびんきょくいん
nhân viên bưu điện
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
簡易郵便局 かんいゆうびんきょく
bưu điện đơn giản hóa
特定郵便局 とくていゆうびんきょく
bưu điện đặc biệt.
普通郵便局 ふつうゆうびんきょく
bưu điện thông thường